multiplicatively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
multiplicatively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multiplicatively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multiplicatively.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
multiplicatively
in a multiplicative manner
the errors increased multiplicatively
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).