rabbi moses ben maimon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rabbi moses ben maimon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rabbi moses ben maimon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rabbi moses ben maimon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rabbi moses ben maimon
Similar:
maimonides: Spanish philosopher considered the greatest Jewish scholar of the Middle Ages who codified Jewish law in the Talmud (1135-1204)
Synonyms: Moses Maimonides
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rabbi
- rabbin
- rabbit
- rabbity
- rabbinic
- rabbitry
- rabbinate
- rabbinism
- rabbinist
- rabbit on
- rabbiteye
- rabbinical
- rabbitfish
- rabbitweed
- rabbitwood
- rabbinicall
- rabbit bush
- rabbit ears
- rabbit food
- rabbit hole
- rabbit meat
- rabbit test
- rabbit-hole
- rabbit-weed
- rabbit brush
- rabbit fever
- rabbit hutch
- rabbit punch
- rabbit-fever
- rabbit-hutch
- rabbit-punch
- rabbit-sized
- rabbit burrow
- rabbit warren
- rabbit-warren
- rabbit breeding
- rabbit bandicoot
- rabbit's-foot fern
- rabbiteye blueberry
- rabbit-breeding farm
- rabbit-eye blueberry
- rabbi moses ben maimon
- rabbit-eared bandicoot