rabbinicall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rabbinicall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rabbinicall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rabbinicall.
Từ điển Anh Việt
rabbinicall
* tính từ
(thuộc) giáo sự Do thái
(thuộc) giáo lý Do thái, (thuộc) luật pháp Do thái