rabbinical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rabbinical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rabbinical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rabbinical.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rabbinical

    of or relating to rabbis or their teachings

    rabbinical school

    Synonyms: rabbinic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).