moses maimonides nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moses maimonides nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moses maimonides giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moses maimonides.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moses maimonides
Similar:
maimonides: Spanish philosopher considered the greatest Jewish scholar of the Middle Ages who codified Jewish law in the Talmud (1135-1204)
Synonyms: Rabbi Moses Ben Maimon
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).