moses nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moses nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moses giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moses.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moses

    (Old Testament) the Hebrew prophet who led the Israelites from Egypt across the Red sea on a journey known as the Exodus; Moses received the Ten Commandments from God on Mount Sinai

    United States painter of colorful and primitive rural scenes (1860-1961)

    Synonyms: Grandma Moses, Anna Mary Robertson Moses

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).