queue up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

queue up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm queue up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của queue up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • queue up

    Similar:

    line up: form a queue, form a line, stand in line

    Customers lined up in front of the store

    Synonyms: queue

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).