queue scanner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

queue scanner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm queue scanner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của queue scanner.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • queue scanner

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ quét hàng đợi