queue name nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

queue name nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm queue name giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của queue name.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • queue name

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tên hàng đợi