queueing theory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

queueing theory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm queueing theory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của queueing theory.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • queueing theory

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    lý thuyết hàng đợi

    điện tử & viễn thông:

    lý thuyết sắp hàng