queuer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
queuer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm queuer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của queuer.
Từ điển Anh Việt
queuer
* danh từ
người queue
queuer
* danh từ
người queue
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.