queued cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

queued cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm queued cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của queued cell.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • queued cell

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cuộc gọi sắp hàng đợi