queued depth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

queued depth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm queued depth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của queued depth.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • queued depth

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    độ sâu hàng đợi

    số mục trong hàng đợi