queued packet synchronous exchange (qpsx) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
queued packet synchronous exchange (qpsx) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm queued packet synchronous exchange (qpsx) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của queued packet synchronous exchange (qpsx).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
queued packet synchronous exchange (qpsx)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
tổng đài đồng bộ kiểu gói theo cách xếp hàng