queue-jumper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

queue-jumper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm queue-jumper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của queue-jumper.

Từ điển Anh Việt

  • queue-jumper

    * danh từ

    người queue-jump