queue system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
queue system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm queue system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của queue system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
queue system
* kinh tế
hệ thống hàng đợi
Từ liên quan
- queue
- queuer
- queue up
- queue (q)
- queue file
- queue name
- queue size
- queue time
- queue-jump
- queue block
- queued cell
- queue length
- queue system
- queue-jumper
- queued depth
- queue control
- queue element
- queue message
- queue scanner
- queue detector
- queueing model
- queueing theory
- queue management
- queue warning sign
- queued access method
- queue arbitrated (qa)
- queued for connection
- queued printing service
- queue anchor block (qab)
- queue control block (qcb)
- queued access method (qam)
- queue arbitrated function (qaf)
- queued packet synchronous exchange (qpsx)
- queued telecommunications access method (qtam)