queue detector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

queue detector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm queue detector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của queue detector.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • queue detector

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    máy thăm dò hàng xe