polyp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polyp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polyp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polyp.
Từ điển Anh Việt
polyp
/'pɔlip/ (polype) /'pɔlip/
* danh từ
(động vật học) Polip
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
polyp
* kỹ thuật
y học:
bướu thịt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
polyp
a small vascular growth on the surface of a mucous membrane
Synonyms: polypus
one of two forms that coelenterates take (e.g. a hydra or coral): usually sedentary with a hollow cylindrical body usually with a ring of tentacles around the mouth
in some species of coelenterate, polyps are a phase in the life cycle that alternates with a medusoid phase
Từ liên quan
- polyp
- polype
- polypi
- polypod
- polypus
- polypary
- polypast
- polypite
- polypnea
- polypody
- polypoid
- polypore
- polypous
- polyphase
- polyphasy
- polyphone
- polyphony
- polypidom
- polyplast
- polyploid
- polypodia
- polyporus
- polyposia
- polyposis
- polyprion
- polyphagia
- polyphasic
- polyphenol
- polyphonic
- polyploidy
- polypodium
- polyporous
- polyptoton
- polyparesis
- polypectomy
- polypedates
- polypeptide
- polyphagian
- polyphagous
- polyphonous
- polyphrasia
- polyplasmia
- polyplastic
- polyplicate
- polypropene
- polypyrrole
- polypetalous
- polypharmacy
- polyphyletic
- polyphyllous