polypetalous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polypetalous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polypetalous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polypetalous.
Từ điển Anh Việt
polypetalous
/,pɔli'filəs/
* tính từ
(thực vật học) nhiều cánh (hoa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
polypetalous
having a corolla composed of many separated or distinct petals