polyphase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polyphase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polyphase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polyphase.
Từ điển Anh Việt
polyphase
/'pɔlifeiz/
* tính từ
(điện học) nhiều pha
polyphase
(vật lí) nhiều pha
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
polyphase
* kỹ thuật
đa pha
nhiều pha
điện:
dòng điện đa hướng
nhiều pha, đa pha
Từ điển Anh Anh - Wordnet
polyphase
Similar:
multiphase: of an electrical system that uses or generates two or more alternating voltages of the same frequency but differing in phase angle