polyphase system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polyphase system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polyphase system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polyphase system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
polyphase system
* kỹ thuật
điện lạnh:
hệ (thống) nhiều pha
điện:
hệ thống ba pha
hệ thống nhiễu
hệ thống nhiều pha