multiphase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
multiphase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multiphase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multiphase.
Từ điển Anh Việt
multiphase
* tính từ
có nhiều pha
multiphase
(thống kê) nhiều giai đoạn, nhiều bước; (vật lí) nhiều pha
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
multiphase
* kỹ thuật
đa pha
nhiều bước
nhiều giai đoạn
nhiều pha
điện tử & viễn thông:
thuộc nhiều pha
Từ điển Anh Anh - Wordnet
multiphase
of an electrical system that uses or generates two or more alternating voltages of the same frequency but differing in phase angle
Synonyms: polyphase