multiphase sampling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

multiphase sampling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multiphase sampling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multiphase sampling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • multiphase sampling

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự lấy mẫu nhiều pha