multiphase behaviour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

multiphase behaviour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multiphase behaviour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multiphase behaviour.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • multiphase behaviour

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hành vi đa pha

    tính chất nhiều pha