polypody nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polypody nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polypody giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polypody.

Từ điển Anh Việt

  • polypody

    /'pɔlipədi/

    * danh từ

    (thực vật học) giống dương xỉ ổ tròn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • polypody

    any of numerous ferns of the genus Polypodium