polyploid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polyploid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polyploid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polyploid.

Từ điển Anh Việt

  • polyploid

    /'pɔliplɔid/

    * tính từ

    (sinh vật học) đa hội

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • polyploid

    * kỹ thuật

    y học:

    đa bội thể

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • polyploid

    (genetics) an organism or cell having more than twice the haploid number of chromosomes

    of a cell or organism having more than twice the haploid number of chromosomes

    a polyploid cell

    a polyploid species

    Antonyms: diploid