polyploidigen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polyploidigen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polyploidigen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polyploidigen.

Từ điển Anh Việt

  • polyploidigen

    * danh từ

    chất gây đa bội