polypeptide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polypeptide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polypeptide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polypeptide.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
polypeptide
* kinh tế
polipeptit
* kỹ thuật
y học:
một phân tử gồm ba hay nhiều amino acit liên kết vớn nhau bằng các cầu peptide
Từ điển Anh Anh - Wordnet
polypeptide
a peptide containing 10 to more than 100 amino acids