polypary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polypary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polypary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polypary.
Từ điển Anh Việt
polypary
/'pɔlipəri/
* danh từ, số nhiều polypidom /pɔ'lipidəm/
nền bám của polip