polyptoton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polyptoton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polyptoton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polyptoton.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
polyptoton
repetition of a word in a different case or inflection in the same sentence
My own heart's heart
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).