polypharmacy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polypharmacy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polypharmacy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polypharmacy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • polypharmacy

    * kỹ thuật

    y học:

    kê đơn nhiều thuốc