polyplicate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polyplicate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polyplicate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polyplicate.
Từ điển Anh Việt
polyplicate
* tính từ
nhiều nếp; nhiều nếp gấp