pere david's deer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pere david's deer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pere david's deer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pere david's deer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pere david's deer
large Chinese deer surviving only in domesticated herds
Synonyms: elaphure, Elaphurus davidianus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pere
- pereia
- pereion
- perejil
- peregrin
- pereskia
- peregrine
- perennate
- perennial
- peremptory
- peregrinate
- perennation
- perennially
- perestroika
- peregrinator
- peremptorily
- perencephaly
- perenniality
- peregrination
- perennial pea
- peremptoriness
- peremptory law
- perennial flow
- peremptory writ
- perennial plant
- perennial river
- peregrine falcon
- perennial spring
- perennial stream
- pere david's deer
- peremptory period
- perennial ragweed
- pereskia aculeata
- peremptory statute
- perennial ryegrass
- perennial irrigation
- pere jacques marquette
- perennial salt marsh aster