penn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
penn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penn.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
penn
Englishman and Quaker who founded the colony of Pennsylvania (1644-1718)
Synonyms: William Penn
Similar:
university of pennsylvania: a university in Philadelphia, Pennsylvania
Synonyms: Pennsylvania
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- penn
- penna
- penne
- penni
- penny
- pennae
- penner
- pennon
- pennage
- pennant
- pennate
- pennies
- penning
- pennines
- pennoned
- pennorth
- penn'orth
- pennatula
- penniform
- penniless
- pennoncel
- pennywise
- pennywort
- pennisetum
- penny ante
- penny bank
- penny post
- penny wise
- penny-post
- penny-wise
- pennycress
- pennyroyal
- pennyworth
- penniferous
- pennigerous
- pennilessly
- pennoncelle
- penny grass
- penny stock
- penny worth
- penny-pinch
- pennyweight
- pennatulidae
- penning gate
- penning trap
- pennsylvania
- penny arcade
- penny shares
- penny stocks
- penny-a-line