pennate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pennate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pennate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pennate.

Từ điển Anh Việt

  • pennate

    * tính từ

    xẻ lông chim; dạng lông chim

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pennate

    having feathered wings