penniform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
penniform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penniform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penniform.
Từ điển Anh Việt
penniform
/'penifɔ:m/
* tính từ
hình lông chim
a penniform leaf: lá hình lông chim
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
penniform
* kỹ thuật
y học:
dạng lông chim
cơ khí & công trình:
hình lông chim