penning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
penning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penning.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
penning
* kỹ thuật
xây dựng:
lớp đá lát mặt nền (đá hộc chèn đá nhỏ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
penning
Similar:
writing: the act of creating written works
writing was a form of therapy for him
it was a matter of disputed authorship
Synonyms: authorship, composition
write: produce a literary work
She composed a poem
He wrote four novels