pennyroyal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pennyroyal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pennyroyal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pennyroyal.

Từ điển Anh Việt

  • pennyroyal

    /'peni'rɔiəl/

    * danh từ

    (thực vật học) bạc hà hăng

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cây hêđôm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pennyroyal

    Eurasian perennial mint have small lilac-blue flowers and ovate leaves; yields an aromatic oil

    Synonyms: Mentha pulegium

    erect hairy branching American herb having purple-blue flowers; yields an essential oil used as an insect repellent and sometimes in folk medicine

    Synonyms: American pennyroyal, Hedeoma pulegioides