pennyroyal oil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pennyroyal oil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pennyroyal oil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pennyroyal oil.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pennyroyal oil

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    dầu cây bạc hà hăng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pennyroyal oil

    oil from European pennyroyal having an odor like mint; used chiefly in soaps

    aromatic oil from American pennyroyal

    Synonyms: hedeoma oil