penny ante nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
penny ante nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penny ante giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penny ante.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
penny ante
a business deal on a trivial scale
poker played for small stakes
Synonyms: penny ante poker
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- penny
- pennywise
- pennywort
- penny ante
- penny bank
- penny post
- penny wise
- penny-post
- penny-wise
- pennycress
- pennyroyal
- pennyworth
- penny grass
- penny stock
- penny worth
- penny-pinch
- pennyweight
- penny arcade
- penny shares
- penny stocks
- penny-a-line
- pennywhistle
- penny pincher
- penny whistle
- penny-a-liner
- penny-pincher
- penny dreadful
- penny farthing
- penny pinching
- penny-farthing
- penny-pinching
- pennyroyal oil
- penny ante poker
- penny-in-the-slot
- penny-shaped crack
- penny-in-the-slot machine