pennyweight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pennyweight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pennyweight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pennyweight.

Từ điển Anh Việt

  • pennyweight

    /'peniweit/

    * danh từ

    ((viết tắt) dwt) Penni (đơn vị trọng lượng giá 1 gam rưỡi)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pennyweight

    a unit of apothecary weight equal to 24 grains