penny wise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

penny wise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penny wise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penny wise.

Từ điển Anh Việt

  • penny wise

    /'peniwaiz/

    * tính từ

    khôn từng xu, đắn đo từng xu; khôn việc nhỏ

    penny_wise and pound foolish: khôn từng xu ngu bạc vạn; từng xu đắn đo việc to hoang phí

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • penny wise

    * kinh tế

    cẩn thận đối với tiền bạc