penny pinching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
penny pinching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penny pinching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penny pinching.
Từ điển Anh Việt
penny pinching
* tính từ
một cách keo kiệt, bủn xỉn
* danh từ
tính keo kiệt, bủn xỉn
Từ liên quan
- penny
- pennywise
- pennywort
- penny ante
- penny bank
- penny post
- penny wise
- penny-post
- penny-wise
- pennycress
- pennyroyal
- pennyworth
- penny grass
- penny stock
- penny worth
- penny-pinch
- pennyweight
- penny arcade
- penny shares
- penny stocks
- penny-a-line
- pennywhistle
- penny pincher
- penny whistle
- penny-a-liner
- penny-pincher
- penny dreadful
- penny farthing
- penny pinching
- penny-farthing
- penny-pinching
- pennyroyal oil
- penny ante poker
- penny-in-the-slot
- penny-shaped crack
- penny-in-the-slot machine