pencil sharpener nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pencil sharpener nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pencil sharpener giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pencil sharpener.

Từ điển Anh Việt

  • pencil sharpener

    /'pensl,ʃɑ:pənə/

    * danh từ

    cái gọt bút chì

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pencil sharpener

    * kinh tế

    đồ chuốt viết chì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pencil sharpener

    a rotary implement for sharpening the point on pencils