pencil box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pencil box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pencil box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pencil box.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pencil box

    a box for holding pencils

    Synonyms: pencil case

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).