pencil of rays nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pencil of rays nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pencil of rays giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pencil of rays.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pencil of rays

    * kỹ thuật

    chùm sáng mảnh

    chùm tia hẹp

    toán & tin:

    chùm tia

    điện lạnh:

    chùm tia mảnh

    vật lý:

    chùm tia sáng hẹp