pencil dust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pencil dust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pencil dust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pencil dust.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pencil dust

    * kinh tế

    bụi chì