pencil of conics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pencil of conics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pencil of conics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pencil of conics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pencil of conics

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chùm cônic