pencil of quadrics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pencil of quadrics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pencil of quadrics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pencil of quadrics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pencil of quadrics

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chùm quadric