pencilled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pencilled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pencilled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pencilled.

Từ điển Anh Việt

  • pencilled

    xem penciled

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pencilled

    Similar:

    pencil: write, draw, or trace with a pencil

    he penciled a figure

    penciled: drawn or written with a pencil

    a penciled sketch

    the penciled message